irrationalise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irrationalise
Phát âm : /i'ræʃənəlaiz/ Cách viết khác : (irrationalise) /i'ræʃənəlaiz/
+ ngoại động từ
- làm thành không hợp lý, làm thành phi lý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irrationalise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "irrationalise":
irrationalise irrationalize
Lượt xem: 298