irredeemable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irredeemable
Phát âm : /,iri'di:məbl/
+ tính từ
- không thể hoàn lại được
- không thể chuyển thành thành tiền đồng (giấy bạc)
- không thể cải tạo
- không thể cứu vãn, tuyệt vọng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
irreclaimable unredeemable unreformable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irredeemable"
- Những từ có chứa "irredeemable":
irredeemable irredeemableness
Lượt xem: 403