irrigation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irrigation
Phát âm : /,iri'geiʃn/
+ danh từ
- sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới
- (y học) sự rửa (vết thương)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irrigation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "irrigation":
irisation irrigation - Những từ có chứa "irrigation":
colonic irrigation irrigation irrigational - Những từ có chứa "irrigation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rạch nông giang
Lượt xem: 449