--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
irrigator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
irrigator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irrigator
Phát âm : /'irigeitə/
+ danh từ
người tưới (ruộng)
(y học) ống rửa
Lượt xem: 106
Từ vừa tra
+
irrigator
:
người tưới (ruộng)
+
behind
:
sau, ở đằng sauto stay behind ở lại đằng sauto fall behind rớt lại đằng sauto look behind nhìn lại đằng sau