irritable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irritable
Phát âm : /'iritəbl/
+ tính từ
- dễ cáu; cáu kỉnh
- (sinh vật học); (y học) dễ bị kích thích, dễ cảm ứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irritable"
- Những từ có chứa "irritable":
irritable irritableness
Lượt xem: 223