--

irritative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irritative

Phát âm : /'iriteitiv/

+ tính từ

  • làm phát cáu, chọc tức
  • (sinh vật học) kích thích
  • (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irritative"
Lượt xem: 239