--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ischemia
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ischemia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ischemia
Phát âm : /is'ki:miə/
+ danh từ
(y học) chứng thiếu máu cục bộ
Lượt xem: 157
Từ vừa tra
+
ischemia
:
(y học) chứng thiếu máu cục bộ