ischiadic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ischiadic
Phát âm : /,iski'ædik/ Cách viết khác : (ischiatic) /,iski'ætik/
+ tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi, ngồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ischiadic"
Lượt xem: 134