--

islet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: islet

Phát âm : /'ailit/

+ danh từ

  • hòn đảo nhỏ
  • mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "islet"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "islet"
    islet isolate
  • Những từ có chứa "islet" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bơn cồn
Lượt xem: 684