--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
isochromatic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
isochromatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: isochromatic
Phát âm : /,aisoukrou'mætik/
+ tính từ
cùng màu, đẳng sắc
Lượt xem: 273
Từ vừa tra
+
isochromatic
:
cùng màu, đẳng sắc
+
egoism
:
tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp
+
classical latin
:
tiếng Latinh, ngôn ngữ của những người trí thức La Mã cổ. Latin is a language as dead as dead can be. It killed the ancient Romans--and now it's killing meTiếng Latinh là thứ tiếng lẽ ra không còn tồn tại nữa. Nó đã giết những người La mã cố và bây giờ thì đang giết tôi.
+
class merostomata
:
lớp miệng đốt (một lớp động vật biển trong phân ngành động vật chân kìm)
+
điển
:
Classic referenceMột câu lấy ở điển cũA sentence fro an old classic reference.