isomeric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: isomeric
Phát âm : /,aisou'merik/
+ tính từ
- (hoá học) đồng phân ((cũng) isomerous)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "isomeric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "isomeric":
isomeric isomerize isomerous - Những từ có chứa "isomeric":
anisomeric isomeric
Lượt xem: 225