--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
isometrical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
isometrical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: isometrical
Phát âm : /,aisou'metrik/ Cách viết khác : (isometrical) /,aisou'metrikəl/
+ tính từ
cùng kích thước
Lượt xem: 180
Từ vừa tra
+
isometrical
:
cùng kích thước
+
scrimpy
:
bủn xỉn, keo kiệt
+
itacism
:
(ngôn ngữ học) hiện tượng i hoá
+
tình nguyện
:
to volunteer
+
inurbane
:
không lịch sự, không tao nhã, không nhã nhặn, khiếm nhã