--

isothermal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: isothermal

Phát âm : /'aisouθə:məl/

+ tính từ

  • đẳng nhiệt

+ danh từ

  • (như) isotherm
Lượt xem: 477