--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
isthmus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
isthmus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: isthmus
Phát âm : /'isməs/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
eo đất
(giải phẫu) eo
Lượt xem: 632
Từ vừa tra
+
isthmus
:
eo đất
+
scribble
:
chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng
+
era
:
thời đại, kỷ nguyênChristian era công nguyên
+
acceleratory
:
có khuynh hướng tăng vận tốc
+
đích đáng
:
Very deserving, justPhần thưởng đích đángA just reward