--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
italianate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
italianate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: italianate
Phát âm : /i'tæljənit/
+ danh từ
người Y
tiếng Y
+ tính từ
Y hoá
giống phong cách Y
Lượt xem: 341
Từ vừa tra
+
italianate
:
người Y
+
colocasia esculenta
:
cây khoai nước hay môn nước.
+
khiếu oan
:
Request attention of the authorities to an injusttice, claim one's innocence
+
town councillor
:
uỷ viên hội đồng thành phố
+
hàng xóm
:
neighbouring