--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ivy vine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ivy vine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ivy vine
Phát âm : /'aivi'vain/
+ danh từ
(thực vật học) cây nho đà
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
ivy vine
:
(thực vật học) cây nho đà
+
archway
:
cổng tò vò
+
non nớt
:
Young, tender, greenCon cái còn non nớtto have still young children. Immature
+
bán dẫn
:
Transistorized, semi-conductingbóng bán dẫntransistorđài bán dẫn, máy thu thanh bán dẫntransistor set, transistor radio
+
phác tính
:
Calculate approximatively; estimate