--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phác tính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phác tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phác tính
+
Calculate approximatively; estimate
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
phác tính
:
Calculate approximatively; estimate
+
fire-basket
:
lò than hồng
+
bỏ thăm
:
như bỏ phiếu
+
chỉ giáo
:
To counselxin chỉ giáo cho những chỗ thiếu sótplease counsel me about my shortcomingsnhững lời chỉ giáo chân tìnhwholehearted counsel
+
chẹt
:
To choke, to block, to stranglechẹt cổto choke the throat, to stranglechẹt lối đito block the way