--

jaal-goat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jaal-goat

Phát âm : /'dʤeiəl'gout/

+ danh từ

  • (động vật học) dê rừng (ở Ai cập)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jaal-goat"
  • Những từ có chứa "jaal-goat" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    be be nồng
Lượt xem: 432