jackhammer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jackhammer
Phát âm : /'dɔæk,hæmə/
+ danh từ
- (kỹ thuật) búa chèn; búa khoan
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
air hammer pneumatic hammer
Lượt xem: 638