--

jacquard loom

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jacquard loom

Phát âm : /dʤə'kɑ:d'lu:m/

+ danh từ

  • khung dệt jăcka
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jacquard loom"
  • Những từ có chứa "jacquard loom" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khung cửi ẩn hiện
Lượt xem: 686