--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
janitor
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
janitor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: janitor
Phát âm : /'dʤænitə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người gác cổng
người coi nhà (khi chủ đi vắng)
Lượt xem: 603
Từ vừa tra
+
janitor
:
người gác cổng