japan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: japan
Phát âm : /dʤə'pæn/
+ danh từ
- sơn mài Nhật; đồ sơn mài Nhật
- đồ sứ Nhật
- lụa Nhật
+ ngoại động từ
- sơn bằng sơn mài Nhật
- sơn đen bóng (như sơn mài Nhật)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Japan Nippon Nihon Japanese Islands Japanese Archipelago
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "japan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "japan":
japan jovian javan - Những từ có chứa "japan":
japan japanese japanese-speaking japanesque - Những từ có chứa "japan" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đông du Phan Bội Châu lịch sử
Lượt xem: 1271