japonica
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: japonica
Phát âm : /dʤə'pɔnikə/
+ danh từ (thực vật học)
- cây lê Nhật bản (thường dùng để trang trí)
- cây hoa trà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
maule's quince Chaenomeles japonica Camellia japonica
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "japonica"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "japonica":
japonic japonica - Những từ có chứa "japonica":
coniogramme japonica cryptomeria japonica japonica
Lượt xem: 463