--

jardinière

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jardinière

Phát âm : /,ʤɑ:di'njeə/

+ danh từ

  • chậu hoa (để trang trí trong phòng hay để ở ngưỡng cửa)
Lượt xem: 359