jasmin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jasmin
Phát âm : /'dʤæsmin/ Cách viết khác : (jasmine) /'dʤæsmin/ (jessamine) /'dʤesəmin/
+ danh từ
- (thực vật học) cây hoa nhài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jasmin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jasmin":
jam jasmin jazzman join joskin jain - Những từ có chứa "jasmin":
common jasmine confederate jasmine crape jasmine crepe jasmine jasmin
Lượt xem: 737