--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
jaw-breaker
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
jaw-breaker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jaw-breaker
Phát âm : /'dʤɔ:,breikə/
+ danh từ
(thông tục) từ khó đọc, từ khó phát âm
Lượt xem: 405
Từ vừa tra
+
jaw-breaker
:
(thông tục) từ khó đọc, từ khó phát âm
+
sư hữu
:
(ít dùng) Teacher and friend
+
carabineer
:
(quân sự) người sử dụng cacbin
+
volt
:
(điện học) vôna tension of 300 volts một điện áp 300 vôn