--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
jaywalk
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
jaywalk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jaywalk
Phát âm : /'dʤeiwɔ:k/
+ nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông (đi bộ)
Lượt xem: 579
Từ vừa tra
+
jaywalk
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông (đi bộ)
+
bead
:
hạt hột (của chuỗi hạt)a string of beads một chuỗi hạtto tell one's beads lần tràng hạt
+
bào
:
planedăm bàowood shavings