--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
jejunectomy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
jejunectomy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jejunectomy
Phát âm : /,dʤidʤu:'nektəmi/
+ danh từ
(y học) thủ thuật cắt ruột chay
Lượt xem: 390
Từ vừa tra
+
jejunectomy
:
(y học) thủ thuật cắt ruột chay
+
arrow
:
tên, mũi tên