--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
jellygraph
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
jellygraph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jellygraph
Phát âm : /'dʤeligrɑ:f/
+ danh từ
bàn in thạch
Lượt xem: 377
Từ vừa tra
+
jellygraph
:
bàn in thạch
+
oxer
:
hàng rào quây bò