--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
jemimas
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
jemimas
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jemimas
Phát âm : /dʤi'maiməz/
+ danh từ số nhiều
(thông tục) giày ống chun (hai bên có thể chun ra chun vào được)
Lượt xem: 168
Từ vừa tra
+
jemimas
:
(thông tục) giày ống chun (hai bên có thể chun ra chun vào được)