--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
jenneting
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
jenneting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jenneting
Phát âm : /'dʤenətiɳ/
+ danh từ
(thực vật học) táo hè (một loại táo chím sớm vào mùa hè)
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
jenneting
:
(thực vật học) táo hè (một loại táo chím sớm vào mùa hè)