--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
jenny wren
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
jenny wren
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jenny wren
Phát âm : /'dʤeniren/
+ danh từ
xuây JẩĂ
Lượt xem: 615
Từ vừa tra
+
jenny wren
:
xuây JẩĂ
+
khăng khít
:
to be attached; devoted to
+
cinchona ledgeriana
:
Canhkina thon, Kí ninh thon.(cây nhỏ, lá bóng, cụm hoa thơm có màu vàng, xanh hoặc đỏ)
+
early days
:
Những ngày đầu tiên, thời kỳ sớm của sự phát triển
+
cubic kilometre
:
giống cubic kilometer