--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
jeremiad
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
jeremiad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jeremiad
Phát âm : /,dʤeri'maiəd/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
lời than van; lời than van ai oán
Lượt xem: 155
Từ vừa tra
+
jeremiad
:
lời than van; lời than van ai oán