jesuitic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jesuitic
Phát âm : /,dʤezju'itik/ Cách viết khác : (Jesuitical) /,dʤezju'itikəl/
+ tính từ
- (thuộc) dòng Tên
- hay mưu đồ; hay mập mờ nước đôi
- đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Jesuitical Jesuitic Jesuit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jesuitic"
- Những từ có chứa "jesuitic":
jesuitic jesuitical
Lượt xem: 635