--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
jetsam
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
jetsam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jetsam
Phát âm : /'dʤetsəm/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
hàng hoá vứt xuống biển cho nhẹ tàu (khi gặp dông tố...)
hàng hoá vứt đi trôi giạt vào bờ
Lượt xem: 168
Từ vừa tra
+
jetsam
:
hàng hoá vứt xuống biển cho nhẹ tàu (khi gặp dông tố...)