--

jettison

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jettison

Phát âm : /'dʤetisn/

+ danh từ

  • sự vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)
  • (nghĩa bóng) sự vứt bỏ

+ ngoại động từ

  • vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt ra khỏi máy bay (khi đang bay)
  • (nghĩa bóng) vứt bỏ (cái gì)
Lượt xem: 231