jib-boom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jib-boom
Phát âm : /'dʤib'bu:m/
+ danh từ
- ((hàng hải)) sào căng buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jib-boom"
- Những từ có chứa "jib-boom" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đùng đùng đoàng đì đùng đùng đùng ầm
Lượt xem: 414