--

jigger-mast

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jigger-mast

Phát âm : /'dʤigə'mɑ:st/

+ danh từ

  • (hàng hải) cột buồm chót (của thuyền bốn buồm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jigger-mast"
  • Những từ có chứa "jigger-mast" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cột phần phật rủ
Lượt xem: 284