jiggered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jiggered
Phát âm : /'dʤigəd/
+ danh từ
- người sàng quặng; máy sàng quặng
- (hàng hải) buồm nhỏ; palăng nhỏ để kéo buồm
- (thể dục,thể thao) gậy sắt (để đánh gôn)
+ tính từ
- suột, gió, quái ác, chết tiệt
- I'm jiggered!
mình thật khỉ quá
- I'm jiggered!
Lượt xem: 315