--

jiggered

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jiggered

Phát âm : /'dʤigəd/

+ danh từ

  • người sàng quặng; máy sàng quặng
  • (hàng hải) buồm nhỏ; palăng nhỏ để kéo buồm
  • (thể dục,thể thao) gậy sắt (để đánh gôn)

+ tính từ

  • suột, gió, quái ác, chết tiệt
    • I'm jiggered!
      mình thật khỉ quá
Lượt xem: 264