--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
jobation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
jobation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jobation
Phát âm : /dʤou'beiʃn/
+ danh từ
lời quở trách lải nhải, lời mắng nhiếc lải nhải
Lượt xem: 230
Từ vừa tra
+
jobation
:
lời quở trách lải nhải, lời mắng nhiếc lải nhải
+
cánh cửa
:
Door; door leaf
+
sinh ba
:
Trẻ sinh ba
+
chức năng
:
Functionchức năng sinh lýphysiological functionchức năng giáo dục của văn nghệthe educational function of letters and arts
+
bụng
:
Bellyđau bụngto have a bellyacheno bụng đói con mắthis eyes are bigger than his bellycá chép đầy một bụng trứnga carp with a bellyful of spawnbụng mang dạ chửato be big with child