--

joinery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: joinery

Phát âm : /'dʤɔinəri/

+ danh từ

  • nghề làm đồ gỗ (dùng trong nhà)
  • đồ gỗ (bàn, ghế, tủ...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "joinery"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "joinery"
    joiner joinery
Lượt xem: 468