jointly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jointly
Phát âm : /'dʤɔintli/
+ phó từ
- cùng, cùng nhau, cùng chung
- to jointly strive for freedom and peace
cùng chung sức phấn đấu cho tự do và hoà bình
- to jointly strive for freedom and peace
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
collectively conjointly together with
Lượt xem: 243