--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
jointress
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
jointress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jointress
Phát âm : /'dʤɔintris/
+ danh từ
người thừa hưởng của chồng (đàn bà goá được hưởng tài sản của chồng để lại)
Lượt xem: 106
Từ vừa tra
+
jointress
:
người thừa hưởng của chồng (đàn bà goá được hưởng tài sản của chồng để lại)