--

journalize

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: journalize

Phát âm : /'dʤə:nəlaiz/ Cách viết khác : (journalise) /'dʤə:nəlaiz/

+ ngoại động từ

  • (thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán)
  • ghi nhật ký

+ nội động từ

  • giữ nhật ký
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "journalize"
Lượt xem: 147