jubilee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jubilee
Phát âm : /'dʤu:bili:/
+ danh từ
- lễ kỷ niệm 50 năm
- silver jubilee
lễ kỷ niệm 25 năm
- silver jubilee
- Diamond Jubilee
- lễ mừng 60 năm trị vì của hoàng hậu Vích-to-ri-a (1867)
- dịp vui mùa mở hội
- niềm hân hoan, niềm vui tưng bừng
- (sử học) ngày lễ toàn xá (50 năm một lần của Do thái)
- (tôn giáo) ngày lễ đại xá (đạo Cơ đốc)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jubilee"
- Những từ có chứa "jubilee":
diamond jubilee jubilee
Lượt xem: 520