--

judas-coloured

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: judas-coloured

Phát âm : /'dʤu:dəs'kʌləd/

+ tính từ

  • đỏ hoe (râu, tóc...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "judas-coloured"
Lượt xem: 298