--

judgematical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: judgematical

Phát âm : /,dʤʌdʤ'mætik/ Cách viết khác : (judgematical) /,dʤʌdʤ'mætikəl/

+ tính từ

  • (thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải
  • đúng, chí lý
Lượt xem: 292