--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
judgeship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
judgeship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: judgeship
Phát âm : /'dʤʌdʤʃip/
+ danh từ
chức vị quan toà
Lượt xem: 251
Từ vừa tra
+
judgeship
:
chức vị quan toà
+
siêu độ
:
Free (souls) from suffering (theo quan niệm đạo Phật)
+
immitigability
:
tính không thể nguôi được, tính không thể dịu đi được
+
trũng
:
depressed, sunken, hollow
+
cảm tính
:
Feelingđó chỉ mới là nhận xét theo cảm tínhthat is only a comment dictated by feelingnhận thức cảm tính cần được bổ sung bằng nhận thức lý tínhperception through feeling must be completed by perception through reason