--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
juggins
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
juggins
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: juggins
Phát âm : /'dʤʌginz/
+ danh từ
(từ lóng) người ngốc nghếch, người khờ dại
Lượt xem: 114
Từ vừa tra
+
juggins
:
(từ lóng) người ngốc nghếch, người khờ dại
+
thiện xạ
:
marksman
+
judgment debt
:
món nợ toà xét phải trả
+
xu hướng
:
tendency, inclination
+
dằm
:
splinter