--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
jugulate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
jugulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jugulate
Phát âm : /'dʤʌgjuleit/
+ ngoại động từ
cắt cổ
bóp cổ chết
(nghĩa bóng) trị (bệnh...) bằng thuốc mạnh
Lượt xem: 122
Từ vừa tra
+
jugulate
:
cắt cổ
+
ogdoad
:
số tám, bộ tám
+
riêng lẻ
:
Individually, severally, separatelyNhận định riêng lẻ về từng việc mộtTo assess each case severally (separately)
+
ngồ ngộ
:
xem ngố (láy)
+
diễn đạt
:
express