--

jugulate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jugulate

Phát âm : /'dʤʌgjuleit/

+ ngoại động từ

  • cắt cổ
  • bóp cổ chết
  • (nghĩa bóng) trị (bệnh...) bằng thuốc mạnh
Lượt xem: 155